Bạn đang quan tâm đến ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh? Bạn muốn tìm hiểu về từ vựng ngành mới nhất? Hãy tham khảo ngay bài viết này!
Bạn đang quan tâm đến ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh? Bạn muốn tìm hiểu về từ vựng ngành mới nhất? Hãy tham khảo ngay bài viết này!
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Business Administration, viết tắt là BA.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các thuật ngữ khác như:
Tất cả dịch giả tại Dịch Thuật Số 1 đều sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS từ 7.5 trở lên, đảm bảo khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát, chính xác.
Đồng thời họ đều tốt nghiệp cử nhân hoặc thạc sĩ ngành Quản trị kinh doanh và có ít nhất 5 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành BA, từng đảm nhận nhiều dự án lớn, đảm bảo chất lượng dịch thuật cao.
Quản trị kinh doanh có những từ vựng quan trọng nào? Chúng ta cùng tìm hiểu tất cả các từ vựng tiếng Anh môn học, đồng thời thuật ngữ của ngành Quản trị kinh doanh ở mục bên dưới nhé.
Khoa Quản trị kinh doanh (tiếng Anh: Department of Business Administration hay Department of Management) là một phần trong hệ thống giáo dục đại học và cao đẳng, chuyên vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và quản lý các hoạt động quản trị kinh doanh tại tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể.
Quản trị kinh doanh (tiếng Anh là Business Administration hoặc Business Management) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc, phương pháp và quy trình quản lý trong thời gian hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
Tiếp theo Cử nhân Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì? Và có những bằng cấp nào dành cho ngành Quản trị kinh doanh?
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại văn bằng học thuật ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh – một trong những yếu tố quan trọng giúp sinh viên theo học ngành này có được cơ hội việc làm tốt sau khi tốt nghiệp.
Chương trình cử nhân Quản trị kinh doanh hiện nay thường kéo dài khoảng 3 – 4 năm và cung cấp kiến thức cơ bản về các khía cạnh quản trị kinh doanh. Bằng này khá phổ biến và được coi là tiền đề cho việc theo học các bậc cao hơn trong lĩnh vực này.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ viết tắt phổ biến trong ngành Quản trị Kinh doanh:
Dịch tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời đại hội nhập quốc tế. Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, việc nắm bắt thông tin, trao đổi kinh nghiệm và hợp tác với các đối tác quốc tế là điều cần thiết cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Dịch Thuật Số 1, với đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp, am hiểu sâu sắc các thuật ngữ và kiến thức chuyên ngành, cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành BA chuẩn xác, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Liên hệ với Dịch Thuật Số 1 để nhận ưu đãi tốt nhất trong tháng này.
Là bằng cấp sau đại học chuyên sâu về Quản trị kinh doanh. MBA thường là lựa chọn phổ biến cho những người muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng quản lý và phát triển sự nghiệp trong vai trò lãnh đạo.
Chúng tôi sử dụng công nghệ dịch thuật tiên tiến để hỗ trợ dịch giả trong việc xử lý các thuật ngữ chuyên ngành, đảm bảo tính đồng nhất và chính xác của bản dịch. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong quá trình dịch thuật.
Ngoài ra, chúng tôi cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin của khách hàng. Mọi tài liệu dịch thuật đều được bảo vệ và xử lý một cách an toàn, đảm bảo rằng thông tin của bạn được bảo mật và không bị tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào.
Dịch thuật tài liệu tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh đáp ứng đa dạng tài liệu và mục đích sử dụng như:
Chương trình DBA thường yêu cầu sinh viên thực hiện nghiên cứu độc lập và đóng góp cho sự phát triển của lĩnh vực này thông qua việc đưa ra giải pháp và phương pháp quản trị mới. DBA thường là lựa chọn cho những người muốn trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh hoặc làm việc trong giảng dạy và nghiên cứu.
Để trở thành một công dân toàn cầu, khả năng thành thạo tiếng Anh được đánh giá là một kỹ năng cạnh tranh không thể thiếu. Tiếng Anh là công cụ để bạn giao tiếp, tiếp cận nguồn thông tin vô tận, mở ra cơ hội học tập và làm việc quốc tế.
Khác biệt với các trường đại học khác, Đại học FPT luôn chú trọng việc giảng dạy bằng tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh nhằm chuẩn bị sinh viên cho môi trường làm việc quốc tế và cung cấp cho sinh viên cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Xem thêm chương trình đào tạo chính quy Quản trị kinh doanh Đại học FPT Cần Thơ hoặc liên hệ Fanpage Đại học FPT Cần Thơ để nhận tư vấn chi tiết nếu có bất kỳ câu hỏi về ngành.
Trên là bài viết giải đáp chi tiết thắc mắc về ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh. Hy vọng đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Nếu muốn tìm hiểu thêm về ngành Quản trị kinh doanh, bạn có thể đăng ký tư vấn tại đây.
Quản trị kinh doanh (Business Administration – BA) là một ngành học rộng lớn bao gồm kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Dịch tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh (BA) đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về các thuật ngữ chuyên ngành, các khái niệm kinh doanh phức tạp và sự nhạy bén trong việc truyền tải chính xác ý nghĩa của văn bản.
Annuity /ə’nju:iti/: Trái phiếu đồng niên
Appreciation /ə,pri:ʃi’eiʃn/: Sự gia tăng giá trị
Ask price /ɑ:sk prais/: Khảo giá
Bankruptcy /‘bæɳkrəptsi/: Phá sản
Beneficiary /,beni’fiʃəri/: Người thụ hưởng
Bull market /bul ‘mɑ:kit/: Thị trường tăng tích cực
Cash flow /kæʃ flow/: Dòng tiền
Commodities /kə’mɔditi/: Hàng hóa
Compound interest /‘kɔmpaund ‘intrist/: Lãi kép
Cryptocurrency /ˈkrɪptəʊkʌrənsi/: Tiền tệ
Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/: Khách hàng
Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi, đặt cọc
Deflation /di’fleiʃn/: Giảm phát
Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc
Establish /ɪˈstæblɪʃ/: Thành lập
Equilibrium /,i:kwi’libriəm/: Điểm hòa vốn
Financial markets /fai’nænʃəl ‘mɑ:kit/: Thị trường tài chính
Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: Ngoại tệ
Inferior goods /in’fiəriə/: Hàng hóa thứ cấp
Inflation /in’fleiʃn/: Lạm phát
Interest rates /‘intrist reɪts/: Lãi suất
Launch /lɑːntʃ/: Tung/Đưa ra sản phẩm
Law of demand /lɔ: ɔv di’mɑ:nd/: Luật cung
Law of supply /lɔ: ɔv sə’plai/: Luật cầu
Liquidity /li’kwiditi/: Thoái vốn
Leadership /ˈliː.dɚ.ʃɪp/: Lãnh đạo
Management /ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản lý
Monopoly /mə’nɔpəli/: Độc quyền
Marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị
Opportunity cost /,ɔpə’tju:niti kɔst/: Chi phí cơ hội
Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Đề xuất
Price discrimination /prais dis,krimi’neiʃn/: Phân biệt giá
Recession = Downturn /ri’seʃn = ˈdaʊntɜːn/: Suy thoái kinh tế
Statement /ˈsteɪtmənt/: Sao kê tài khoản
Substitute goods /‘sʌbstitju:t gudz/: Hàng hóa thay thế
Transfer /trænsˈfɜː(r)/: Chuyển khoản
Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: Doanh số, doanh thu
The invisible hand /ði: in’vizəbl hænd/: Học thuyết bàn tay vô hình
Total cost /‘toutl kɔst/: Tổng chi phí
Trade barriers /treid bæriə/: Rào cản thương mại
Velocity of money /vi’lɔsiti əv ‘mʌni/: Vận tốc tiền tệ
Bên cạnh những từ vựng cơ bản, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng khi dịch tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh:
Equilibrium /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/: Cân bằng thị trường
Financial markets /faɪˈnænʃl ˈmɑːkɪts/: Thị trường tài chính
Fiscal policy /ˈfɪskl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa
Growth rate /ɡroʊθ reɪt/: Tỷ lệ tăng trưởng
Inelastic /ˌɪnɪˈlæstɪk/: Không co giãn
Inferior goods /ɪnˈfɪəriə ɡʊdz/: Hàng hóa thứ cấp
Inflation /ɪnˈfleɪʃn/: Lạm phát
Interest rates /ˈɪntrɪst reɪts/: Lãi suất
Opportunity cost /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst/: Chi phí cơ hội
Scarcity /ˈskeəsəti/: Sự khan hiếm
Abnormal profit /æbˈnɔːml ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận bất thường
Absolute advantage /ˈæbsəluːt ədˈvɑːntɪdʒ/: Lợi thế tuyệt đối
Business cycle /ˈbɪznɪs ˈsaɪkl/: Chu kỳ kinh doanh
Comparative advantage /kəmˈpærətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/: Lợi thế cạnh tranh
Complementary goods /ˌkɒmplɪˈmentəri ɡʊdz/: Hàng hóa bổ sung
Deadweight loss /ˌdedweɪt ˈlɒs/: Tổn thất hiệu quả
Deflation /dɪˈfleɪʃn/: Giảm phát